Cân Kỹ Thuật OHAUS AX1502/E
Hãng OHAUS - MỸ (XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC)
✅ Tính năng nổi bật của OHAUS AX1502/E
-
Dung lượng cân lớn – 1520 g với độ chia 0.01 g – Đáp ứng linh hoạt từ mẫu nhỏ đến tải trọng lớn hơn mà vẫn đảm bảo độ chính xác.
-
Hiệu chuẩn ngoài (External Calibration) – Cho phép người dùng sử dụng quả chuẩn theo tiêu chuẩn nội bộ.
-
Màn hình cảm ứng màu VGA 4.3” – Hiển thị sắc nét, thân thiện, dễ thao tác với giao diện trực quan.
-
Giao tiếp đa dạng – USB Host, USB Device, RS232 giúp kết nối nhanh chóng đến máy in, máy tính hoặc hệ thống quản lý dữ liệu.
-
Thiết kế chắc chắn, tiện lợi – Buồng chắn gió đi kèm (cho phiên bản 0.01 g), vỏ máy cứng cáp, đĩa cân bằng inox.
-
Tích hợp đầy đủ chế độ ứng dụng chuyên sâu – Giúp người dùng thao tác nhanh, chính xác mà không cần tính toán thủ công.
✅ Ứng dụng thực tế của AX1502/E
-
Phòng thí nghiệm – kiểm nghiệm: Đo khối lượng mẫu hóa chất, nguyên liệu với độ chính xác cao.
-
Nhà máy sản xuất – QC: Cân nguyên liệu đầu vào, thành phẩm, phục vụ kiểm soát chất lượng.
-
Giáo dục – đào tạo chuyên ngành: Hỗ trợ học tập, nghiên cứu, thực hành phân tích khối lượng.
-
R&D – phát triển sản phẩm: Cân phối liệu, định lượng trong công thức sản xuất thử nghiệm.
✅ Các chế độ ứng dụng tích hợp:
-
Cân thông thường (Weighing)
-
Cân động (Dynamic Weighing)
-
Đếm mẫu (Parts Counting)
-
Cân phần trăm (% Weighing)
-
Kiểm tra trọng lượng (Check Weighing)
-
Công thức pha chế (Formulation)
-
Xác định tỷ trọng (Density Determination)
-
Tổng hợp khối lượng (Totalization / Statistics)
-
Giữ hiển thị và in nhãn hàng loạt (Display Hold / Batch Printing)
Thông Số Kỹ Thuật
Khả năng cân tối đa | 1.520 g |
Độ đọc (độ chia nhỏ nhất) | 0,01 g |
Kích thước đĩa cân | 195 mm x 175 mm (7.7 inch x 6.9 inch) |
Hiệu chuẩn nội | Không áp dụng (chỉ hỗ trợ hiệu chuẩn bên ngoài) |
Buồng chắn gió | Không có |
Tự động mở cửa buồng gió | Không áp dụng |
Màn hình phụ (Auxiliary Display) | Có sẵn dưới dạng phụ kiện tùy chọn |
Thời lượng pin | Không áp dụng (sử dụng nguồn điện trực tiếp) |
Giao tiếp | USB; RS232 (đi kèm theo máy); USB Host |
Kích thước máy (Dài x Cao x Rộng) | 354 mm x 100 mm x 230 mm (13.93 in x 3.94 in x 9.05 in) |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng VGA độ phân giải cao, hiển thị màu sắc đầy đủ |
Nắp bảo vệ khi sử dụng (In-Use Cover) | Có đi kèm |
Sử dụng hợp pháp cho giao dịch thương mại | Không áp dụng (không đạt chuẩn Legal-for-Trade) |
Độ tuyến tính (Linearity ±) | ± 0,02 g |
Khối lượng tối thiểu (USP 0.1%, điển hình) | 20 g |
Trọng lượng tịnh | 4,6 kg (10.2 lb) |
Chất liệu đĩa cân | Thép không gỉ (inox) |
Nguồn điện | Bộ chuyển đổi nguồn AC (100–240 VAC vào / 12 VDC ra – đi kèm máy) |
Độ lặp lại (Repeatability, điển hình) | 0,01 g |
Thời gian ổn định | 1,5 giây |
Phạm vi trừ bì (Tare Range) | Tới toàn bộ tải trọng, bằng phương pháp trừ bì |
Đơn vị đo lường hỗ trợ | gam, miligam, carat, newton, ounce, pound, grain, pennyweight, baht, tical, tola, tael (Singapore, Đài Loan, Hồng Kông), momme, mesghal, ounce troy, đơn vị tùy chỉnh |
Môi trường làm việc | 10°C – 30°C, độ ẩm tương đối tối đa 80%, không ngưng tụ (tương đương 50°F – 85°F) |