Cân Kỹ Thuật OHAUS AX423/E
Hãng OHAUS - MỸ (XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC)
✅ Tính năng nổi bật của OHAUS AX423/E
-
Độ đọc 1 mg (0.001 g) – Cho độ chính xác cao trong phân tích định lượng.
-
Màn hình cảm ứng màu WQVGA 4.3” – Giao diện thân thiện, điều khiển mượt mà ngay cả khi đeo găng tay.
-
Kết nối đa dạng – RS232, USB Host và USB Device, phù hợp truyền dữ liệu, in nhãn, kết nối PC.
-
Buồng chắn gió đi kèm – Giảm ảnh hưởng của môi trường, đảm bảo kết quả ổn định và chính xác.
-
9 chế độ ứng dụng tích hợp – Bao gồm: cân, cân phần trăm, đếm mẫu, cân động, kiểm tra trọng lượng, công thức, xác định tỉ trọng, tổng khối lượng, giữ hiển thị và in hàng loạt.
-
Hiệu chuẩn ngoài – Đảm bảo linh hoạt trong môi trường kiểm nghiệm, sản xuất.
-
Thiết kế chắc chắn, dễ vệ sinh – Đĩa cân bằng inox, thân máy bền bỉ, nắp bảo vệ đi kèm.
Ứng dụng thực tế của AX423/E
-
Phòng thí nghiệm hóa – sinh – dược: Cân định lượng, pha chế mẫu, kiểm tra chất lượng nguyên liệu.
-
Giáo dục đại học & đào tạo kỹ thuật: Sử dụng trong thực hành, giảng dạy định lượng chính xác.
-
Sản xuất công nghiệp nhẹ: Cân nguyên vật liệu nhỏ, kiểm tra lô hàng theo tiêu chuẩn ISO/GMP.
-
Nghiên cứu & phát triển sản phẩm: Hỗ trợ pha chế công thức, ghi nhận số liệu phân tích.
Thông Số Kỹ Thuật
Khả năng cân tối đa | 420 g |
Độ đọc (độ chia nhỏ nhất) | 1 mg (0,001 g) |
Kích thước đĩa cân | 130 mm (đường kính 5.1 inch) |
Hiệu chuẩn nội | Không áp dụng (chỉ hiệu chuẩn bên ngoài) |
Buồng chắn gió | Có đi kèm |
Tự động mở cửa buồng gió | Không áp dụng |
Màn hình phụ (hiển thị phụ) | Có thể mua thêm như phụ kiện tùy chọn |
Thời lượng pin | Không áp dụng (chỉ dùng nguồn điện AC) |
Giao tiếp | USB; RS232 (đi kèm theo máy); USB Host |
Kích thước máy (DxRxC) | 354 mm x 340 mm x 230 mm (13.93 in x 13.39 in x 9.05 in) |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng VGA độ phân giải cao, hiển thị màu sắc đầy đủ |
Nắp bảo vệ khi sử dụng | Có đi kèm |
Sử dụng hợp pháp trong giao dịch thương mại | Không áp dụng (không đạt chuẩn Legal-for-Trade) |
Độ tuyến tính (sai số tuyến tính) | ± 0,002 g |
Khối lượng tối thiểu (theo USP 0.1%) | 2 g (giá trị điển hình) |
Trọng lượng tịnh | 5,8 kg (12.8 lb) |
Chất liệu đĩa cân | Thép không gỉ (inox) |
Nguồn điện | Adapter AC (đi kèm theo máy), đầu vào 100–240 VAC, đầu ra 12VDC 0.84A |
Độ lặp lại (điển hình) | 1 mg |
Thời gian ổn định | 2 giây |
Phạm vi trừ bì | Đến toàn bộ tải trọng, bằng phương pháp trừ bì |
Đơn vị đo lường hỗ trợ | gram (g), milligram (mg), carat, mesghal, newton, momme, tical, tola, grain, pennyweight, ounce troy, ounce thường, pound, tael (Singapore, Đài Loan, Hồng Kông), baht, đơn vị tùy chỉnh |
Điều kiện làm việc | 10°C – 30°C, độ ẩm tương đối tối đa 80%, không ngưng tụ (tương đương 50°F – 85°F) |