Cân Kỹ Thuật OHAUS AX623/E
Hãng OHAUS - MỸ (xUẤT XỨ: TRUNG QUỐC)
✅ Tính năng nổi bật của cân AX623/E
-
Dung lượng cân lớn – độ chính xác cao: Khả năng cân tối đa 620g, độ đọc 1mg, phù hợp cho nhiều dạng mẫu từ nhỏ đến trung bình.
-
Hiệu chuẩn ngoại (external calibration): Linh hoạt, phù hợp nhiều chuẩn kiểm nghiệm nội bộ hoặc bên ngoài.
-
Màn hình cảm ứng màu VGA 4.3 inch: Hiển thị sắc nét, thân thiện với người dùng, thao tác dễ dàng kể cả khi đeo găng tay.
-
Kết nối mở rộng: RS232, USB Host, USB Device – dễ dàng in nhãn, truyền dữ liệu sang PC hoặc thiết bị ngoại vi.
-
9 chế độ ứng dụng cân chuyên nghiệp: Từ cân động, đếm mẫu, công thức, phần trăm, xác định tỷ trọng đến tổng hợp thống kê.
-
Buồng chắn gió gọn gàng: Tích hợp sẵn, giúp bảo vệ khỏi tác động môi trường, giữ kết quả ổn định.
✅ Ứng dụng thực tế của cân AX623/E
-
Phòng thí nghiệm hóa học – dược phẩm: Cân mẫu, pha chế, kiểm nghiệm với độ chính xác cao.
-
Kiểm tra chất lượng sản xuất: Đáp ứng tiêu chuẩn ISO/GMP với khả năng tái lặp và truy xuất dữ liệu.
-
Trường đại học – viện nghiên cứu: Dùng trong giảng dạy và thực hành đo lường chính xác.
-
Phòng R&D và công thức: Cân phối liệu, phân tích tỷ trọng, so sánh thành phần.
✅ Ưu điểm vượt trội của OHAUS AX623/E
Tính năng | Lợi ích mang lại |
---|---|
Độ chính xác cao và ổn định | Phù hợp với các ứng dụng cân mẫu nhạy cảm |
Màn hình cảm ứng dễ dùng | Thao tác nhanh, không cần đào tạo nhiều |
Kết nối thiết bị ngoại vi tiện lợi | Giao tiếp mượt mà với hệ thống quản lý, máy in, USB |
Thiết kế nhỏ gọn – vững chắc | Bền bỉ, tiết kiệm diện tích, dễ vệ sinh |
Đa chức năng trong 1 thiết bị | Không cần đầu tư nhiều loại cân khác nhau |
✅ Các chế độ ứng dụng có sẵn:
-
Cân thông thường (Weighing)
-
Đếm mẫu (Parts Counting)
-
Cân phần trăm (% Weighing)
-
Cân động (Dynamic Weighing)
-
Kiểm tra trọng lượng (Check Weighing)
-
Công thức (Formulation)
-
Xác định tỷ trọng (Density Determination)
-
Tổng hợp khối lượng (Totalization / Statistics)
-
Giữ hiển thị và in nhãn hàng loạt (Display Hold / Batch Printing)
Thông Số Kỹ Thuật
Khả năng cân tối đa | 620 g |
Độ đọc (độ chia nhỏ nhất) | 0.001 g (1 mg) |
Kích thước đĩa cân | 130 mm (đường kính 5.1 inch) |
Hiệu chuẩn nội | Không áp dụng (chỉ hỗ trợ hiệu chuẩn bên ngoài) |
Buồng chắn gió | Có đi kèm (giúp bảo vệ khỏi luồng gió và tác động môi trường) |
Tự động mở cửa buồng gió | Không áp dụng |
Màn hình phụ (Auxiliary Display) | Có sẵn dưới dạng phụ kiện tùy chọn |
Thời lượng pin | Không áp dụng (sử dụng nguồn điện trực tiếp) |
Giao tiếp | USB; RS232 (đi kèm theo máy); USB Host |
Kích thước máy (Dài x Rộng x Cao) | 354 mm x 340 mm x 230 mm (13.93 in x 13.39 in x 9.05 in) |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng VGA độ phân giải cao, hiển thị màu sắc đầy đủ (4.3 inch) |
Nắp bảo vệ khi sử dụng | Có đi kèm |
Sử dụng hợp pháp cho giao dịch thương mại | Không áp dụng (không đạt chuẩn Legal-for-Trade) |
Độ tuyến tính (Linearity ±) | ± 0.002 g |
Khối lượng tối thiểu (USP 0.1%, điển hình) | 1.6 g |
Trọng lượng tịnh | 5.8 kg |
Chất liệu đĩa cân | Thép không gỉ (inox) |
Nguồn điện | Bộ đổi nguồn AC (100–240 VAC vào / 12 VDC ra – đi kèm theo máy) |
Độ lặp lại (Repeatability, điển hình) | 0.001 g (1 mg) |
Thời gian ổn định | 2 giây |
Phạm vi trừ bì (Tare Range) | Tới toàn bộ tải trọng, bằng phương pháp trừ bì |
Đơn vị đo lường hỗ trợ | gam, miligam, carat, newton, ounce, pound, grain, pennyweight, baht, tical, tael (Singapore, Đài Loan, Hồng Kông), momme, tola, mesghal, ounce troy, đơn vị tùy chỉnh |
Môi trường làm việc | 10°C – 30°C, độ ẩm tương đối tối đa 80%, không ngưng tụ (tương đương 50°F – 85°F) |