Cân phân tích OHAUS Adventurer AX124/E
Hãng: OHAUS - MỸ (XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC)
Từ thương hiệu OHAUS danh tiếng của Mỹ, AX124/E là mẫu cân phân tích chuyên dụng với độ chia 0.1 mg (0.0001 g), được thiết kế để đáp ứng yêu cầu chính xác trong các ứng dụng phòng thí nghiệm, nghiên cứu dược phẩm, hóa chất, giáo dục và sản xuất. Sở hữu màn hình cảm ứng màu sắc nét, giao diện thân thiện, hiệu suất ổn định và đầy đủ tính năng chuyên sâu, AX124/E là lựa chọn lý tưởng cho mọi môi trường làm việc cần độ chính xác cao.
Tính năng nổi bật của cân OHAUS AX124/E:
-
✅ Độ chính xác cao 0.0001 g – Đảm bảo kết quả cân đáng tin cậy, phù hợp với các phép cân vi lượng, phân tích định tính và định lượng.
-
✅ Màn hình cảm ứng WQVGA hiện đại – Màn hình LCD cảm ứng màu rộng 109 mm, dễ dàng thao tác, đọc kết quả nhanh chóng và rõ ràng.
-
✅ Hiệu chuẩn ngoại – Cho phép hiệu chuẩn linh hoạt bằng quả chuẩn ngoài, phù hợp cho các môi trường kiểm soát chất lượng.
-
✅ Thời gian ổn định nhanh ≤ 3 giây – Tăng hiệu suất làm việc, tiết kiệm thời gian trong quá trình cân liên tục.
-
✅ Chức năng cân đa dạng – Bao gồm cân trọng lượng, đếm mẫu, cân phần trăm, kiểm tra trọng lượng, thống kê tổng hợp (Totalization), cân động, công thức (Formulation), xác định tỉ trọng (Density Determination), giữ hiển thị (Display Hold), in nhãn hàng loạt (Batch Printing)…
-
✅ Hỗ trợ nhiều đơn vị cân – gam, milligram, carat, newton, ounce, troy ounce, tael, grain, mesgal, momme… đáp ứng các yêu cầu quốc tế.
-
✅ Kết nối mở rộng – Trang bị cổng RS232 và USB Host/Device, thuận tiện truyền dữ liệu sang máy tính, máy in, hoặc hệ thống LIMS.
-
✅ Thiết kế chắc chắn và tiết kiệm không gian – Vỏ nhựa ABS bền, buồng chắn gió nhỏ gọn, phù hợp nhiều loại không gian phòng lab.
Ứng dụng thực tiễn:
-
Phòng thí nghiệm hóa học – Cân hóa chất chính xác cho phân tích định lượng.
-
Công ty dược phẩm – Chuẩn bị công thức thuốc, kiểm nghiệm dược chất.
-
Trường đại học – Phục vụ nghiên cứu khoa học, thực hành sinh viên.
-
Nhà máy sản xuất – Kiểm tra chất lượng đầu vào/ra với độ chính xác cao.
Thông Số Kỹ Thuật
Khả năng cân tối đa | 120 g |
Độ đọc (độ chia) | 0,1 mg (0,0001 g) |
Kích thước đĩa cân | 90 mm (đường kính 3.5 inch) |
Hiệu chuẩn nội | Không áp dụng (chỉ hỗ trợ hiệu chuẩn ngoại) |
Buồng chắn gió | Có đi kèm |
Màn hình phụ | Có sẵn dưới dạng phụ kiện tùy chọn |
Thời lượng pin | Không áp dụng (chỉ dùng nguồn điện AC) |
Giao tiếp | USB; RS232 (đi kèm theo máy); USB Host |
Kích thước (DxRxC) | 354 mm x 230 mm x 340 mm (13.93 in x 9.05 in x 13.39 in) |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch, độ phân giải WQVGA |
Nắp bảo vệ khi sử dụng | Có đi kèm |
Hợp pháp sử dụng thương mại | Không áp dụng (không dùng cho giao dịch thương mại) |
Độ tuyến tính (sai số tuyến tính) | ±0.2 mg |
Khối lượng tối thiểu (theo USP 0.1%) | 0,2 g (giá trị tham khảo, điển hình) |
Trọng lượng tịnh | 5,1 kg (11.3 lb) |
Chất liệu đĩa cân | Thép không gỉ |
Nguồn điện | Bộ chuyển đổi AC (có kèm theo) |
Độ lặp lại (điển hình) | 0,1 mg |
Thời gian ổn định | 3 giây |
Phạm vi trừ bì | Tới toàn bộ tải trọng, bằng phương pháp trừ bì |
Đơn vị đo lường hỗ trợ | gam, milligram, mesgal, momme, newton, ounce, pound, carat, tical, tola, grain, pennyweight, tael (Hồng Kông, Singapore, Đài Loan), baht, ounce troy, mesghal, custom |
Điều kiện môi trường hoạt động | 10°C – 30°C, độ ẩm tương đối 80% (không ngưng tụ) – tương đương 50°F – 85°F |