Cân Phân Tích OHAUS AX224/E
Hãng OHAUS - MỸ (XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC)
✨ Tính năng nổi bật của cân OHAUS AX224/E
-
✅ Độ chính xác cao: Độ đọc 0.1 mg (4 số lẻ), giúp cân chính xác những mẫu vật nhỏ nhất.
-
✅ Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch: Giao diện trực quan, hiển thị rõ nét, thao tác nhanh chóng.
-
✅ Đáp ứng tiêu chuẩn GLP/GMP: Quản lý người dùng 3 cấp độ, hỗ trợ truy xuất dữ liệu đầy đủ.
-
✅ Giao tiếp dữ liệu đa dạng: Hỗ trợ USB, RS232, USB Host, dễ dàng truyền dữ liệu ra máy tính hoặc máy in.
-
✅ Buồng chắn gió tích hợp: Giúp hạn chế nhiễu từ môi trường, duy trì độ ổn định trong kết quả.
-
✅ Thép không gỉ – bền bỉ và vệ sinh: Đĩa cân bằng inox, dễ lau chùi, dùng lâu dài.
Ứng dụng thực tế của cân AX224/E
-
Phòng thí nghiệm hóa học – dược phẩm: Cân mẫu thử, pha chế công thức chính xác.
-
Phòng nghiên cứu sinh học – thực phẩm: Cân enzyme, vi sinh, mẫu thức ăn chức năng.
-
Trường đại học – viện nghiên cứu: Sử dụng trong thực hành và nghiên cứu chuyên sâu.
-
Kiểm tra chất lượng sản xuất: Định lượng nguyên liệu, kiểm tra sản phẩm.
Thông Số Kỹ Thuật
Khả năng cân tối đa | 220 g |
Độ đọc (độ chia nhỏ nhất) | 0.1 mg (0,0001 g) |
Kích thước đĩa cân | 90 mm (đường kính 3.5 inch) |
Hiệu chuẩn nội | Không áp dụng (chỉ hỗ trợ hiệu chuẩn bên ngoài) |
Buồng chắn gió | Có đi kèm |
Màn hình phụ | Có sẵn dưới dạng phụ kiện tùy chọn |
Thời lượng pin | Không áp dụng (sử dụng nguồn điện trực tiếp) |
Giao tiếp | USB; RS232 (đi kèm sẵn); USB Host |
Kích thước máy (DxRxC) | 354 mm x 340 mm x 230 mm (13.93 in x 13.39 in x 9.05 in) |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch, độ phân giải WQVGA |
Nắp bảo vệ khi sử dụng | Có đi kèm |
Sử dụng hợp pháp cho giao dịch thương mại | Không áp dụng |
Độ tuyến tính (Linearity) | ±0.2 mg |
Khối lượng tối thiểu (USP 0.1%) | 0.2 g (giá trị điển hình) |
Trọng lượng tịnh | 5.1 kg (11.3 lb) |
Chất liệu đĩa cân | Thép không gỉ (inox) |
Nguồn điện | Bộ đổi nguồn AC (đi kèm theo máy) |
Độ lặp lại (Repeatability, điển hình) | 0.1 mg |
Thời gian ổn định | 3 giây |
Phạm vi trừ bì (Tare Range) | Đến toàn bộ tải trọng, bằng phương pháp trừ bì |
Đơn vị đo lường hỗ trợ | gam, miligam, carat, mesghal, newton, momme, tical, tola, grain, pennyweight, ounce troy, ounce thường, pound, tael (Singapore, Đài Loan, Hồng Kông), baht, đơn vị tùy chỉnh |
Môi trường làm việc | 10°C – 30°C, độ ẩm tối đa 80%RH (không ngưng tụ) – tương đương 50°F – 85°F |