THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Nguồn điện: 100 đến 240 VAC - 50/60 Hz hoặc 12 đến 24 VDC
Công suất tiêu thụ:
- AC: 25W (mẫu thường) hoặc 65W (các mẫu khác)
- DC: 25W cho tất cả các mẫu
Điện áp kích thích: 10 VDC (± 5 VDC) với 16 × 350 ohm hoặc 32 × 700 ohm cảm biến lực trên mỗi bo mạch A/D
Độ phân giải màn hình: 1.000.000
I/O kỹ thuật số: Sáu kênh I/O trên bo mạch CPU cùng 24 kênh trên bo mạch mở rộng
Cổng giao tiếp:RS232, RS485,
Màn hình:
- Kích thước(W × H): 4,6 × 3,4 in (116 × 86 mm),
- Độ phân giải: 320 × 240 pixel
- Mô-đun LCD có độ tương phản có thể điều chỉnh
- Màn hình truyền
- Màn hình phản xạ (tùy chọn)
Phím/Nút: Bảng màng 27 phím cảm giác xúc giác( phím mềm), cổng PS/2 hoặc USB để kết nối bàn phím ngoài
Phạm vi nhiệt độ: 14 °F đến 104 °F (-10 °C đến 40 °C)
Xếp hạng/Vật liệu: NEMA Loại 4X, Loại 12, IP66; Thép không gỉ
Trọng lượng:
- Vỏ phổ thông: 9,5 lb (4,3 kg)
- Vỏ gắn tường: 23,0 lb (10,4 kg)
- Vỏ gắn bảng điều khiển: 8,5 lb (3,9 kg)
- Vỏ phổ thông sâu: 11 lb (5,0 kg)
Bảo hành: hai năm
Khả năng miễn nhiễm EMC:10 V/m
Các chứng nhận:
- NTEP 01-088, Loại III/IIIL 10.000d
- Measurement Canada AM-5426,
- Class III/III HD 10.000d
- OIML R76/2006-A-GB1-19.08
- EU Test Certificate TC11584
- cULus Listed (Universal, Deep Universal và Wall Mount)
- cULus Recognized (Panel Mount)
- cULus Listedt 508A (Custom Wall Mount)
- CE Marker
ỨNG DỤNG: thường được dùng điều khiển hệ thống với khả năng tương đương với PLC