máy đo độ nhớt brookfield - Trường Thịnh Tiến

Máy Đo Độ Nhớt Brookfield
  • Máy Đo Độ Nhớt Brookfield
  • Mã sản phẩm: Máy Đo Độ Nhớt Brookfield
  • Lượt xem: 5.7k
  • Giá bán: Liên hệ
  • Dùng để đo độ nhớt dầu nhờn, sơn, mực in, keo, nhựa đường: đo độ nhớt tinh bột, tương ớt, nước xốt, kem, chocolate, sữa, mật mía, mạch nha, nước ép trái cây
    Trong ngành dược: đo độ nhớt thuốc nước, siro, kem bôi da.
    Trong ngành hóa mỹ phẩm: đo độ nhớt kem đánh răng, dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da,
  • Số lượng:

  • Đặt mua sản phẩm

MÁY ĐO ĐỘ NHỚT
HÃNG: BROOKFIELD AMETEK - MỸ

Giới thiệu máy đo độ nhớt Brookfield - USA: 

Hãng Brookfield – Mỹ với hơn 80 năm kinh nghiệm, là hãng đứng đầu trong lĩnh vực sản xuất máy đo độ nhớt, nhớt kế Brookfield được sử rộng rãi trên khắp thế giới.

Máy đo độ nhớt Brookfield chuyện dùng để đo độ nhớt của dung .

Ứng dụng máy đo độ nhớt Brookfiel – USA:

Trong công nghiệp: dùng để đo độ nhớt dầu nhờn, sơn, mực in, keo, nhựa đường, dịch bời lời làm nhang,…

Trong thực phẩm: đo độ nhớt tinh bột, tương ớt, nước xốt, kem, chocolate, sữa, mật mía, mạch nha, nước ép trái cây,…

Trong ngành dược: đo độ nhớt thuốc nước, siro, kem bôi da…

Trong ngành hóa mỹ phẩm: đo độ nhớt kem đánh răng, dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da,…

Máy đo độ nhớt của hãng Brookfield gồm các model:

1.     Máy đo độ nhớt dạng cơ (LVT, RVT, HAT, HBT)

SPECIFICATIONS
 

  VISCOSITY RANGE cP(mPa·s) SPEEDS
MODEL Min. Max. RPM Number of Increments
LVT 1 † 2M .3-60 8
RVT 100 †† 8M .5-100 10
HAT 200 †† 16M .5-100 10
HBT 800 †† 64M .5-100 10

2.     Máy đo độ nhớt hiển thị số (LVDV-E, RVDV-E, HADV-E, HBDV-E)

SPECIFICATIONS

VISCOSITY RANGE
cP (mPa•s)
SPEEDS
MODEL Min. Max. RPM Number of Increments
LVDV-E 1† 2M .0.3-100 18
RVDV-E 100†† 13M .0.3-100 18
HADV-E 200†† 26M .0.3-100 18
HBDV-E 800†† 104M .0.3-100 18
 

3.     Máy đo độ nhớt màn hình LCD, phím mềm (LVDV-1M, RVDV-1M, HADV-1M, HBDV-1M)

SPECIFICATIONS

VISCOSITY RANGE
cP (mPa•s)
SPEEDS
MODEL Min. Max. RPM Number of Increments
DV1MLV 1† 2M .3-100 18
DV1MRV 100†† 13M .3-100 18
DV1MHA 200†† 26M .3-100 18
DV1MHB 800†† 104M .3-100 18

4.     Máy đo độ nhớt màn hình cảm ứng (LVDV-2T, RVDV-2T, HADV-2T, HBDV-2T)

SPECIFICATIONS

VISCOSITY RANGE
cP (mPa•s)
SPEEDS
MODEL Min. Max. RPM Number of Increments
DV2TLV 1† 6M .1-200 200
DV2TRV 100†† 40M .1-200 200
DV2THA 200†† 80M .1-200 200
DV2THB 800†† 320M .1-200 200

5. Máy đo độ nhớt sơn KU2 (đơn vị đo là KU)

Specifications-

Range:  40-141 KU
  32-1,099 g
  27-5,274 cP*
Accuracy: ± 1% of full scale range
Repeatability: ± 0.5% of full scale range  
Paddle Speed: 200 rpm ± 0.1 rpm 
Net Weight: 18 lb. (8.2 kg)  
Sản phẩm cùng loại
Gửi tin nhắn
Gọi cho chúng tôi
Chat qua facebook
Chat qua zalo
Văn phòng