MÁY ĐO LỰC KÉO ĐỨT
(Tensile Testing Machine)
HÃNG: COMETECH - ĐÀI LOAN
Model: QC-548
Máy đo lực kéo đứt bao bì nhựa hãng Cometech – Đài Loan
Máy đo lực kéo đứt nhựa bao bì hãng Cometech được dùng để đo nhanh lực kéo đứt của nhiều mẫu như: bao bì, giấy, kim loại, cao su, nhựa, dệt may, kim loại, gỗ, điện tử, băng keo, dược phẩm, kiến trúc,……..
- Máy đo lực kéo hãng Cometech - Đài Loan theo tiêu chuẩn: Confirm to ISO 7500-1, JJG475-88, ASTM E4, DIN5122, JIS B7721/B7733, EN 10002-1, EN 1002-2,BS1610, GB228 Standard; đạt nhiều tiêu chuẩn của Mỹ và Châu Âu
- Máy đo lực kéo đứt hãng Cometech – Đài Loan gồm có 2 loại: 1 trục và 2 trục.
- Ưu điểm của máy đo lực kéo đứt hãng Cometech – Đài Loan:
- Máy đạt được nhiều tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra lực kéo đứt.
- Giao diện đơn giản, dễ sử dụng
- Thời gian đo nhanh, kết quả có độ chính xác cao
- Thang đo lực rộng từ 3 N đến 500 kN
- An toàn cho người sử dụng
- Ngoài ra, hãng còn cung cấp các ngàm kẹp khác nhau phù hợp nhiều mẫu của khách hàng.
Máy đo lực kéo đứt nhựa bao bì hãng Cometech loại 1 trục:
- Máy đo độ kéo đứt QC – 548M2 (5 kN) Computerized Tensile (compression) testing machine ,
-
Model QC-548M2F QC-548M2F with extend height Max. Capacity 5 kN 2kN Units Force: gf, kgf, lbf, N, kN, ozf, tonf(SI), ton(long), tonf(short)
Pressure: Kpa, Mpa, psi, bar, mm-Aq, mm-HgForce Resolution 31 bits Force Precision 1/100,000 Test stroke(w/o grip) 800 mm 1100 mm Stroke resolution 0.0001mm Cantilever distance 75 mm Speed range 0.0002 ~ 1000 mm/min (adjustable) Speed precision High speed mode 0.05~ 1000 mm/min Low speed mode 0.0002 ~ 4 mm/min PC-Port RJ45(TCP/IP) Data Sampling Maximum1200 Hz Motor type Servo Motor Feature ※Automatic reading of load cell feature information
※Automatic reading ofdisplacement sensor feature information
※force display, displacement display, time display, stress display and strain display
※External analog input (2-channel simultaneous reading of voltage or current)
※Test force automatically zero
※Test force self-defined calibration
※Break detection
※Automatic return
※Force overload protectionPower Supply Single phase 200 ~ 240VAC,5A Dimension of Machine 50× 53 × 145 cm 50× 53 × 180 cm Weight of Machine 80 kg 95 kg
Ghi chú: 2 dòng sản phẩm QC-508 & QC-513 được thay thế sang QC-548 Seriel với 3 hành trình ( 3 khoảng cách dịch chuyển).
QC-548M1F-S means the short stroke with 400mm (without grips).
QC-548M1F-M means the short stroke with 800mm (without grips).
QC-548M1F-L means the short stroke with 1100mm (without grips).
Máy đo độ kéo đứt QC – 508M2 & 513M2 (5 kN) UNIVERSAL materials testing machine
Confirm to ISO 7500-1, ASTM E4 , ASTM D-76, DIN5122 , JIS B7721/B7733 , EN 1002-2, BS1610,GB T228 Standard
Model | QC-508M2F | QC-513M2F |
---|---|---|
Max. Capacity | 5kN | |
Units |
Force: gf, kgf, lbf, N, kN, ozf, tonf(SI), ton(long), tonf(short) Pressure: Kpa, Mpa, psi, bar, mm-Aq, mm-Hg |
|
Force Resolution | 31 bits | |
Force Precision | 1/100,000 | |
Test stroke(w/o grip) | 800mm | 400mm |
Stroke resolution | 0.0001 mm | |
Cantilever distance | 70 mm | |
Speed range | 0.0002 ~ 1000 mm/min adjustable (Set up by computerized) | |
Speed accuracy | High speed mode | |
0.05~1000 mm/min | ||
Low speed mode | ||
0.0002 ~ 4 mm/min | ||
PC-Port | RJ45(TCP/IP)(Connect software optional) | |
Data sampling rate | 1200Hz (Max.) | |
Hardware safety protection | upper limit, lower limit, emergency stop button | |
Motor type | Servo Motor | |
Feature |
※Automatic reading of load cell feature information |
|
Power Supply | Single phase 200V-240 V, 5A | |
Dimension of Machine |