THIẾT BỊ KIỂM TRA TỐC ĐỘ TRUYỀN KHÍ OXY QUA MÀNG BAO BÌ
Model: OX2/231
Hãng: Labthink – Trung Quốc
Giới thiệu Máy kiểm tra tốc độ truyền khí oxy (thẩm thấu khí) OX2 / 231
Thiết bị kiểm tra tốc độ truyền khí oxy qua màng bao bì dựa trên phương pháp cân bằng áp suất và có tính chuyên nghiệp để xác định tốc độ truyền oxy của mẫu bao bì: màng nhựa, màng composite, miếng plastic, túi nhựa và các loại bao bì khác.
Kiểm tra 3 mẫu cùng lúc và kết quả kiểm tra xuất ra với giá trị trung bình
2 chế độ thử cho cả màng phim và bao bì, gói và các phụ kiện cho gói thử nghiệm có sẵn để tùy biến
Được trang bị với các thiết bị kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm liên tục (phụ tùng tùy chọn) để đáp ứng các yêu cầu kiểm tra khác nhau
Bộ màng phim tham chiếu để hiệu chuẩn nhanh để đảm bảo dữ liệu thử nghiệm chính xác và phổ cập
Dụng cụ được điều khiển bằng máy vi tính với màn hình LCD, giao diện menu, bảng điều khiển PVC, có thể xuất dữ liệu thử nghiệm, kết quả kiểm tra và đường cong kiểm tra
Dữ liệu thử nghiệm có thể được tự động và an toàn lưu bởi chức năng bảo vệ sự cố điện
Máy in siêu nhỏ có cổng RS232 tiêu chuẩn để tạo và chuyển dữ liệu thuận tiện.
Hỗ trợ hệ thống chia sẻ Dữ liệu Lab của LystemTM để quản lý thống nhất các kết quả kiểm tra và các báo cáo kiểm tra
Nguyên tắc
Mẫu thử trước được gắn giữa các buồng trên và buồng dưới ở áp suất không khí xung quanh. Một buồng chứa oxy và buồng khác được tẩy sạch bởi một dòng nitơ. Do sự khác biệt nồng độ giữa hai buồng, các phân tử oxy xâm nhập qua mẫu vật vào phía nitơ và được đưa tới cảm biến coulometric, nơi tạo ra các tín hiệu điện tỉ lệ. Tỷ lệ truyền oxy sau đó thu được bằng cách phân tích và tính toán các tín hiệu. Đối với các mẫu bao gói, nitơ có độ tinh khiết cao bên trong bao bì, và oxy chảy ra bên ngoài.
Tiêu chuẩn máy
Thiết bị thử nghiệm này phù hợp với các tiêu chuẩn sau:
ISO 15105-2, GB / T 19789, ASTM D3985, ASTM F2622, ASTM F1307, ASTM F1927, JIS K7126-2, YBB00082003
Ứng dụng máy:
Thiết bị kiểm tra này áp dụng cho việc xác định tốc độ truyền oxy của:
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo:
- Màng film: + 0.01~1000 cm3/m2·d (standard)
+ 0.1~10,000 cm3/m2·d (optional)
- Bao bì, gói (Thiết kế theo yêu cầu):
+ 0.0001~10 cm3/pkg·d (standard)
- Số mẫu thử: 1~3 ( mẫu)
- Độ phân giải:
- Màng film: 0.01 cm3/m2·d
- Bao bì, gói: 0.0001 cm3/pkg·d
- Thang nhiệt độ: 15°C~55°C ±1.5°C
(Constant Temperature Control Device is optional)
- Khí kiểm tra: O2 and air (Khách hàng tự trang bị nguồn khí kiểm tra)
- Diện tích mẫu thử: 50 cm2
- Chiều dày mẫu: ≤3 mm (customization is available for other thickness)
- Kích thước mẫu: 108 mm x 108 mm
- Khí mang: High purity nitrogen with more than 99.999% concentration
(outside of supply scope)
- Áp lực khí: ≥ 0.28 MPa
- Ống khí: 1/8 inch copper tubing
- Kích thước máy: 670 mm (L) x 410 mm (W) x 310 mm (H) /
670 mm (L) x 410 mm (W) x 630 mm (H)
- Nguồn điện: 220VAC 50Hz / 120VAC 60Hz
- Trọng lượng: 48 kg / 50 kg