Thông số kỹ thuật loadcell Rice Lake RL32018
Điện áp đầu ra: 3,0 mV/V ±0,05% mV/V/ohm
Điện trở đầu ra: 350 (± 3) ohm
Điện trở đầu vào: 400 (± 20) ohm
Chất liệu : Thép hợp kim mạ niken
Nhiệt độ hoạt động ổn định: -14 °F đến 104 °F (-10 °C đến 40 °C)
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: 0 °F đến 150 °F (-18 °C đến 65 °C)
Tiêu chuẩn chống nước, chống bụi: IP66
Quá tải an toàn: 150% full tải
Điện áp định mức: 10 VDC (tối đa 15 V)
Điện trở cách điện: >5.000 megohm
Chiều dài cáp: 20 ft( ~6m)
Mã màu cáp: Đỏ + V, Đen –V, Màu xanh lá cây + Si, Trắng –Si
Bảo hành: 2 năm
Chứng nhận: NTEP 18-106; cFMus FM18US0307X
Bảng kích thước loadcell:
Rated Capacity | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
lb/in | ||||||||||||||
250 to 500 | 1.00 | 0.59 | 0.96 | 2.20 | 1.24 | 5.12 | 0.53 | 0.70 | 1/2-20 UNF | 3.00 | 1.00 | 0.62 | 0.25 | 0.13 |
1,000 to 5,000 SE | 1.24 | 0.59 | 0.96 | 2.20 | 1.24 | 5.12 | 0.53 | 0.70 | 1/2-20 UNF | 3.00 | 1.00 | 0.62 | 0.25 | 0.13 |
5,000 LE to 10,000 | 1.50 | - | 1.45 | 2.99 | 1.50 | 6.75 | 0.80 | 0.70 | 3/4-16 UNF | 3.75 | 1.50 | 0.75 | - | - |
15,000 to 20,000 | 2.00 | - | - | 4.00 | 2.00 | 8.75 | 1.06 | - | 1-14 UNS | 4.90 | 2.00 | 1.00 | - | - |