Máy đo độ chống thấm nước của vải
Hãng: Cometech - Đài Loan
Model: QC-317F
Thông số kỹ thuật máy đo độ chống thấm nước vải
- Dải đo: 0.05 ~ 4.5kgf/c㎡ (500 ~ 45000mmH2O)
- Tốc độ áp suất: 0.05 ~ 4.5kgf/c㎡/min(Không cài đặt giai đoạn nhưng có thể cài đặt theo yêu cầu).
- Hiển thị áp suất: bar、Mpa、kpa、kgf/c㎡、mbar、psi、mmH2O、cmH2O (8 loại phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng).
- Vòng kẹp: Ø11.28 cm(100c㎡)(hoặc tùy chọn theo yêu cầu của khách hàng)
- Duy trì áp suất: Tốc độ áp suất và thời gian điều áp được tùy chỉnh. Áp suất ba tầng được cài đặt bằng tay.
- Lưu trữ dữ liệu: Tối đa lên đến 50 dữ liệu, có thể xuất file bằng USB.
- Lực: Việc kiểm soát áp suất có thể tạo điều kiện cho độ chính xác áp lực.
- Kẹp mẫu: Máy nén khí có thể được điều chỉnh tùy vào độ dày của mẫu thử.
- Lực kẹp: Trên 1500kg
Test range | 0.05~4.5kgf/cm2 (500~45000mmH2O). |
---|---|
Pressurization rate | 0.05~4.5kgf/cm2/min (No setting stage but can be set on demand, but it can be set depend on demand). |
Pressurization display | bar、Mpa、kpa、kgf/cm2、mbar、psi、mmH2O、cmH2O (8 types can be used depend on the demand). |
Gripping ring | Ø11.28 cm (100cm2). (can be customized on demand). |
Pressure sustaining | can be customized for the rate of pressure and duration of pressurization. Manually set for three-tiered pressurization. |
Data storage | Maximum for up to 50 data storage and can be transmitted by USB. |
Force supply | Pressure control can facilitate the precision of pressuring speed. |
Sample gripping | Air compressor can be adjusted by thickness of test specimens. |
Gripping force | Can reach 1500kgs. |
Language | Chinese, English, Japanese. |
7 inch-touch screen | Easy operation. The curve diagram ensures the testing condition. |
Power supply | voltage range from AC110V to AC220V. |
Precision pressure indicator | 0.001 bar |
Pressure | Maximum for 50 minutes. |