MÁY ĐO ĐỘ NHỚT
HÃNG: BROOKFIELD AMETEK - MỸ
Giới thiệu máy đo độ nhớt Brookfield - USA:
Hãng Brookfield – Mỹ với hơn 80 năm kinh nghiệm, là hãng đứng đầu trong lĩnh vực sản xuất máy đo độ nhớt, nhớt kế Brookfield được sử rộng rãi trên khắp thế giới.
Máy đo độ nhớt Brookfield chuyện dùng để đo độ nhớt của dung .
Ứng dụng máy đo độ nhớt Brookfiel – USA:
Trong công nghiệp: dùng để đo độ nhớt dầu nhờn, sơn, mực in, keo, nhựa đường, dịch bời lời làm nhang,…
Trong thực phẩm: đo độ nhớt tinh bột, tương ớt, nước xốt, kem, chocolate, sữa, mật mía, mạch nha, nước ép trái cây,…
Trong ngành dược: đo độ nhớt thuốc nước, siro, kem bôi da…
Trong ngành hóa mỹ phẩm: đo độ nhớt kem đánh răng, dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da,…
Máy đo độ nhớt của hãng Brookfield gồm các model:
1. Máy đo độ nhớt dạng cơ (LVT, RVT, HAT, HBT)
SPECIFICATIONS
VISCOSITY RANGE cP(mPa·s) | SPEEDS | |||
MODEL | Min. | Max. | RPM | Number of Increments |
LVT | 1 † | 2M | .3-60 | 8 |
RVT | 100 †† | 8M | .5-100 | 10 |
HAT | 200 †† | 16M | .5-100 | 10 |
HBT | 800 †† | 64M | .5-100 | 10 |
2. Máy đo độ nhớt hiển thị số (LVDV-E, RVDV-E, HADV-E, HBDV-E)
SPECIFICATIONS
VISCOSITY RANGE cP (mPa•s) |
SPEEDS | |||
MODEL | Min. | Max. | RPM | Number of Increments |
LVDV-E | 1† | 2M | .0.3-100 | 18 |
RVDV-E | 100†† | 13M | .0.3-100 | 18 |
HADV-E | 200†† | 26M | .0.3-100 | 18 |
HBDV-E | 800†† | 104M | .0.3-100 | 18 |
3. Máy đo độ nhớt màn hình LCD, phím mềm (LVDV-1M, RVDV-1M, HADV-1M, HBDV-1M)
SPECIFICATIONS
VISCOSITY RANGE cP (mPa•s) |
SPEEDS | |||
MODEL | Min. | Max. | RPM | Number of Increments |
DV1MLV | 1† | 2M | .3-100 | 18 |
DV1MRV | 100†† | 13M | .3-100 | 18 |
DV1MHA | 200†† | 26M | .3-100 | 18 |
DV1MHB | 800†† | 104M | .3-100 | 18 |
4. Máy đo độ nhớt màn hình cảm ứng (LVDV-2T, RVDV-2T, HADV-2T, HBDV-2T)
SPECIFICATIONS
VISCOSITY RANGE cP (mPa•s) |
SPEEDS | |||
MODEL | Min. | Max. | RPM | Number of Increments |
DV2TLV | 1† | 6M | .1-200 | 200 |
DV2TRV | 100†† | 40M | .1-200 | 200 |
DV2THA | 200†† | 80M | .1-200 | 200 |
DV2THB | 800†† | 320M | .1-200 | 200 |
5. Máy đo độ nhớt sơn KU2 (đơn vị đo là KU)
Specifications-
Range: | 40-141 KU |
32-1,099 g | |
27-5,274 cP* | |
Accuracy: | ± 1% of full scale range |
Repeatability: | ± 0.5% of full scale range |
Paddle Speed: | 200 rpm ± 0.1 rpm |
Net Weight: | 18 lb. (8.2 kg) |